Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_1988

Bahrain

Huấn luyện viên: Mohammed Al Arabi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHumood Sultan1 tháng 1, 1956 (32 tuổi) Al-Muharraq SC
22HVAbdul Razzaq Abbas
43TVHamad Al-Jazaf
52HVAdnan Ali Daif Al-Muharraq SC
62HVJuma Hilal Faraj
73TVNasser Jassim Mohammed
94Ebrahim Essa Ahmed
104Abdul Aziz Froutan
114Shaker Salman
143TVAli Hassan Yousif
152HVKhamis Eid Rafe Thani11 tháng 6, 1967 (21 tuổi)
162HVHassan Khalfan
173TVFayad Mahmoud Hissain
193TVNajaf Mohammed
203TVAli Mohammad Al-Ansari
211TMAbdulrahman Hassan

Trung Quốc

Huấn luyện viên: Gao Fengwen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKong Guoxian6 tháng 9, 1965 (23 tuổi) Guangzhou
22HVZhu Bo24 tháng 9, 1960 (28 tuổi) Bayi
32HVGao Sheng10 tháng 5, 1962 (26 tuổi) Liaoning
43TVGuo Yijun23 tháng 9, 1963 (25 tuổi) Guangdong
73TVXie Yuxin12 tháng 12, 1963 (24 tuổi) FC Zwolle
84Tang Yaodong17 tháng 2, 1962 (26 tuổi) Liaoning
104Ma Lin28 tháng 7, 1962 (26 tuổi) Liaoning
113TVWu Wenbing13 tháng 11, 1967 (21 tuổi) Guangdong
124Wang Baoshan13 tháng 4, 1963 (25 tuổi) Shaanxi
133TVShi Lianzhi3 tháng 6, 1964 (24 tuổi) Tianjin
144Zhai Biao14 tháng 9, 1968 (20 tuổi) Beijing
152HVZhang Xiaowen15 tháng 7, 1964 (24 tuổi) Guangdong
164Huang Chong28 tháng 2, 1963 (25 tuổi) Liaoning
173TVMai Chao9 tháng 3, 1964 (24 tuổi) Guangzhou
183TVDuan Ju3 tháng 10, 1963 (25 tuổi) Tianjin
193TVDong Liqiang20 tháng 8, 1965 (23 tuổi) Liaoning
201TMZhang Huikang22 tháng 7, 1962 (26 tuổi) Shanghai
213TVTu Shengqiao9 tháng 10, 1968 (20 tuổi) Trung Quốc B

Kuwait

Huấn luyện viên: Miguel Pereira

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMSamir Said5 tháng 11, 1963 (25 tuổi) Al-Arabi SC
32HVMahboub Juma'a17 tháng 9, 1955 (33 tuổi) Al-Salmiya SC
42HVJamal Al-Qabendi7 tháng 4, 1959 (29 tuổi) Kazma SC
22HVNaeem Saad10 tháng 1, 1957 (31 tuổi) Al Tadamun SC
63TVWael Sulaiman24 tháng 8, 1964 (24 tuổi) Al Jahra SC
52HVWaleed Al-Jasem18 tháng 11, 1959 (29 tuổi) Kuwait SC
114Nasser Al-Ghanim1961 (aged 27) Kazma SC
163TVMansour Mohammad
123TVAbdulaziz Al-Hajeri Al-Fahaheel FC
103TVNawaf Al-Anezi
94Salah Al-Hasawi1963 (aged 25) Kuwait SC
201TMKhaled Al-Shemmari Kazma SC
133TVAdel Abbas Hussein Kuwait SC
18Mubarak Al-Essa
17Anbar Maqroun
15Tariq Salim
74Fahed Marzouq2 tháng 1, 1971 (17 tuổi)
84Saleh Al-Refae Kazma SC
Mansour Basha Al-Arabi SC

Ả Rập Xê Út

Huấn luyện viên: Carlos Alberto Parreira

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAbdullah Al-Deayea1 tháng 12, 1961 (27 tuổi) Al-Ta'ee
22HVAbdullah Al-Dosari1 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Ittihad FC
42HVAhmad Jamil Madani6 tháng 1, 1970 (18 tuổi) Ittihad FC
52HVSaleh Nu'eimeh (C)24 tháng 6, 1960 (28 tuổi) Al-Hilal FC
132HVMohamed Al-Jawad28 tháng 11, 1962 (26 tuổi) Al-Ahli SC
63TVSaleh Al-Mutlaq3 tháng 1, 1966 (22 tuổi) Al Nassr FC
83TVFahad Al-Bishi9 tháng 10, 1965 (23 tuổi) Al Nassr FC
103TVFahad Al-Musaibeah4 tháng 4, 1961 (27 tuổi) Al-Hilal FC
153TVYousuf Al-Thunayan18 tháng 11, 1963 (25 tuổi) Al-Hilal FC
174Saad Mubarak Al-Dosari1965 (aged 23) Al-Hilal FC
94Majed Abdullah1 tháng 11, 1959 (29 tuổi) Al Nassr FC
4Mohamed Al-Suwaiyed1964 (aged 24) Ittihad FC
114Mohaisen Al-Jam'an1 tháng 1, 1966 (22 tuổi) Al Nassr FC
74Yousuf Jazea'a Al-Dosari13 tháng 10, 1968 (20 tuổi) Al-Hilal FC
221TMKhaled Al-Sabyani Al Nassr FC
32HVHussein Al-Bishi13 tháng 6, 1961 (27 tuổi) Al-Hilal FC
143TVKhaled Al-Muwallid23 tháng 11, 1971 (17 tuổi) Al-Ahli SC

Syria

Huấn luyện viên: Anatoliy Azarenkov

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAhmad Eid Berakdar1 tháng 5, 1955 (33 tuổi) Al-Karamah SC
22HVAdnan Sabouni Al-Ittihad SC
32HVAmmar Habib25 tháng 10, 1967 (21 tuổi) Tishreen SC
42HVYousef Hawla Tishreen SC
73TVWalid Abou El-Sel1963 (aged 25) Al-Jaish SC
83TVAbdul Kader Kardaghli1 tháng 1, 1961 (27 tuổi) Tishreen SC
94Nizar Mahrous12 tháng 3, 1963 (25 tuổi) Saham Club
104Faisal Ahmad
132HVAbdullah Saddikah
143TVMohammad Jakalan
153TVGeorge Khouri1962 (aged 26) Al-Jaish SC
164Munaf Ramadan19 tháng 10, 1972 (16 tuổi) Jableh SC
172HVSamer Darwish Al-Wahda SC
184Walid Al-Nasser Hurriya SC
192HVJoseph Leyous Hurriya SC
203TVRadwan Ajam1965 (aged 23) Al-Karamah SC
221TMMalek Shakuhi5 tháng 4, 1960 (28 tuổi) Jableh SC